Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se glisser


[se glisser]
tự động từ
lỏn vào
Se glisser dans un coin
lỏn vào một góc
lẩn vào
Une erreur s'est glissée dans les comptes
một sự sai lầm lẩn vào bản tính toán



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.